Có 2 kết quả:

炖锅 dùn guō ㄉㄨㄣˋ ㄍㄨㄛ燉鍋 dùn guō ㄉㄨㄣˋ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stew pot
(2) stew pan
(3) saucepan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stew pot
(2) stew pan
(3) saucepan

Bình luận 0